Có 2 kết quả:
栈桥 zhàn qiáo ㄓㄢˋ ㄑㄧㄠˊ • 棧橋 zhàn qiáo ㄓㄢˋ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a pier
(2) a landing-stage
(3) a loading trestle for goods or passengers
(4) a platform
(2) a landing-stage
(3) a loading trestle for goods or passengers
(4) a platform
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a pier
(2) a landing-stage
(3) a loading trestle for goods or passengers
(4) a platform
(2) a landing-stage
(3) a loading trestle for goods or passengers
(4) a platform
Bình luận 0