Có 2 kết quả:

栈桥 zhàn qiáo ㄓㄢˋ ㄑㄧㄠˊ棧橋 zhàn qiáo ㄓㄢˋ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a pier
(2) a landing-stage
(3) a loading trestle for goods or passengers
(4) a platform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a pier
(2) a landing-stage
(3) a loading trestle for goods or passengers
(4) a platform

Bình luận 0